- MOBIL DTE 20 SERIES
- Giá: Liên hệ
- Đại lý Dầu nhớt Minh Đức chuyên cung cấp và phân phối các dòng dầu nhớt như Castrol, Shell, Total, Motul,... Cam kết mang đến cho quý khách hàng sản phảm chính hãng. Gọi ngay cho chúng tôi 0977470460 để được tư vấn.
- giới thiệu sản phẩm
- Tính năng, thông số kỹ thuật
- Bình luận
Dầu thủy lực Mobil DTE 20 Series gồm có
Mobil DTE 21
Mobil DTE 22
Mobil DTE 24
Mobil DTE 25
Mobil DTE 26
Mobil DTE 27
Mobil DTE 28
Dầu thủy lực Mobil DTE 20 Series là dầu thủy lực chống mòn hiệu suất cao nhất được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu thiết bị thủy lực rộng rãi. Chúng kéo dài tuổi thọ dầu/bộ phận lọc và bảo vệ thiết bị tốt nhất nhằm giảm cả chi phí bảo trì lẫn chi phí loại bỏ dầu thải. Chúng được phát triển cùng chung với những nhà chế tạo chính để đáp ứng các đòi hỏi nghiêm ngặt của các hệ thống thiết bị thủy lực nặng dùng máy bơm công suất cao, áp lực cao cũng như vận dụng các đòi hỏi khắt khe của các thành phần khác trong hệ thống thủy lực như van phụ có độ hở rất khít và máy công cụ được điều khiển số chính xác. Các loại dầu này đáp ứng các đòi hỏi đặc tính khắt khe nhất của hàng loạt nhà sản xuất linh kiện và hệ thống thủy lực sử dụng những thiết kế luyện kim đa dạng cho phép một loại dầu với nhiều đặc điểm thành tích nổi bật.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA DẦU MOBILDTE 20 Series
Mobil DTE 20 Series |
21 |
22 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
ISO Grade |
10 |
22 |
32 |
46 |
68 |
100 |
150 |
Viscosity, ASTM D 445 |
|
|
|
|
|
|
|
cSt @ 40º C |
10.0 |
21.0 |
31.5 |
44.2 |
71.2 |
95.3 |
142.8 |
cSt @ 100º C |
2.74 |
4.5 |
5.29 |
6.65 |
8.53 |
10.9 |
14.28 |
Viscosity Index, ASTM D 2270 |
98 |
98 |
98 |
98 |
98 |
98 |
98 |
Specific Gravity @ 15.6º C/15.6º C, ASTM D 1298 |
0.845 |
0.860 |
0.871 |
0.876 |
0.881 |
0.887 |
0.895 |
Copper Strip Corrosion, ASTM D 130, 3 hrs @ 100º C |
1B |
1B |
1B |
1B |
1B |
1B |
1B |
Rust Characteristics Proc B, ASTM D 665 |
Pass |
Pass |
Pass |
Pass |
Pass |
Pass |
Pass |
Pour Point, ºC, ASTM D 97 |
-30 |
-30 |
-27 |
-27 |
-21 |
-21 |
-15 |
Flash Point, ºC, ASTM D 92 |
174 |
200 |
220 |
232 |
236 |
248 |
276 |
FZG 4-Square Load Support, DIN 51354, Fail Stage |
- |
- |
12 |
12 |
12 |
12 |
12 |
Foam Sequence I, II, III, ASTM D 892 , ml |
20/0 |
20/0 |
20/0 |
20/0 |
20/0 |
20/0 |
20/0 |