Hotline tư vấn khách hàng

Hotline: 0272 6575 756

Tư vấn: 096 104 1919

Chi tiết sản phẩm
  • MOBIL DTE 20 SERIES
  • Giá: Liên hệ
  • Đại lý Dầu nhớt Minh Đức chuyên cung cấp và phân phối các dòng dầu nhớt như Castrol, Shell, Total, Motul,... Cam kết mang đến cho quý khách hàng sản phảm chính hãng. Gọi ngay cho chúng tôi 0977470460 để được tư vấn.
  • giới thiệu sản phẩm
  • Tính năng, thông số kỹ thuật
  • Bình luận

Dầu thủy lực Mobil DTE 20 Series gồm có 

Mobil DTE 21

 Mobil DTE 22 

 Mobil DTE 24 

Mobil DTE 25

 Mobil DTE 26

 Mobil DTE 27

 Mobil DTE 28


Dầu thủy lực Mobil DTE 20 Series là dầu thủy lực chống mòn hiệu suất cao nhất được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu thiết bị thủy lực rộng rãi. Chúng kéo dài tuổi thọ dầu/bộ phận lọc và bảo vệ thiết bị tốt nhất nhằm giảm cả chi phí bảo trì lẫn chi phí loại bỏ dầu thải. Chúng được phát triển cùng chung với những nhà chế tạo chính để đáp ứng các đòi hỏi nghiêm ngặt của các hệ thống thiết bị thủy lực nặng dùng máy bơm công suất cao, áp lực cao cũng như vận dụng các đòi hỏi khắt khe của các thành phần khác trong hệ thống thủy lực như van phụ có độ hở rất khít và máy công cụ được điều khiển số chính xác. Các loại dầu này đáp ứng các đòi hỏi đặc tính khắt khe nhất của hàng loạt nhà sản xuất linh kiện và hệ thống thủy lực sử dụng những thiết kế luyện kim đa dạng cho phép một loại dầu với nhiều đặc điểm thành tích nổi bật. 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA DẦU MOBILDTE 20 Series 

Mobil DTE 20 Series

21

22

24

25

26

27

28

ISO Grade

10

22

32

46

68

100

150

Viscosity, ASTM D 445

 

 

 

 

 

 

 

cSt @ 40º C

10.0

21.0

31.5

44.2

71.2

95.3

142.8

cSt @ 100º C

2.74

4.5

5.29

6.65

8.53

10.9

14.28

Viscosity Index, ASTM D 2270

98

98

98

98

98

98

98

Specific Gravity @ 15.6º C/15.6º C, ASTM D 1298

0.845

0.860

0.871

0.876

0.881

0.887

0.895

Copper Strip Corrosion, ASTM D 130, 3 hrs @ 100º C

1B

1B

1B

1B

1B

1B

1B

Rust Characteristics Proc B, ASTM D 665

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pour Point, ºC, ASTM D 97

-30

-30

-27

-27

-21

-21

-15

Flash Point, ºC, ASTM D 92

174

200

220

232

236

248

276

FZG 4-Square Load Support, DIN 51354, Fail Stage

-

-

12

12

12

12

12

Foam Sequence I, II, III, ASTM D 892 , ml

20/0

20/0

20/0

20/0

20/0

20/0

20/0

Sản phẩm tương tự
Hotline tư vấn miễn phí: 0272 6575 756
Zalo

Dầu nhớt Long An

Xe cẩu đức Hòa

Dầu nhớt Minh Đức