- SHELL SPIRAX S2 A 85W-140
- Giá: Liên hệ
- Đại lý Dầu nhớt Minh Đức chuyên cung cấp và phân phối các dòng dầu nhớt như Castrol, Shell, Total, Motul,... Cam kết mang đến cho quý khách hàng sản phảm chính hãng. Gọi ngay cho chúng tôi 0977470460 để được tư vấn.
- giới thiệu sản phẩm
- Tính năng, thông số kỹ thuật
- Bình luận
Dầu hộp số Shell Spirax S2 A 85W-140 tên cũ Dầu hộp số Shell Spirax A 85W-140
Dầu hộp số Shell Spirax S2 A 85W-140 là loại dầu hộp số chất lượng cao GL-5, Dầu hộp số Shell Spirax S2 A 85W-140 được pha chế để sử dụng trong nhiều loại cầu xe ô-tô làm việc trong điều kiện tải trọng nặng.
Các công dụng và lợi ích khi sử dụng Dầu hộp số Shell Spirax S2 A85W-140
- ·Các thành phần toàn diện
Dầu hộp số Shell Spirax S2 A85W-140 chứa các chất phụ gia được lựa chọn đặc biệt đem lại các đặc tính chống mài mòn, chống rỉ sét và độ ổn định ôxi hóa tốt.
- ·Dầu gốc chất lượng cao
Dầu hộp số Shell Spirax S2 A 85W-140 giúp duy trì dòng chảy ở nhiệt độ thấp trong dải nhiệt độ thiết kế, chống ôxi hóa, và duy trì màng dầu giữa các bánh răng.
Dầu hộp số Shell Spirax S2 A80W-140
- Các ứng dụng của Dầu hộp số Shell Spirax S2 A 85W-140
- Các bộ truyền động, vi sai ôtô
- Các bộ bánh răng chịu tải trọng vừa đến nặng trong các thiết bị tĩnh và các thiết bị phụ trợ
- Các bộ cầu xe dùng bánh răng hypoid
- Các bộ bánh răng xe máy nằm tách rời động cơ
- Các bộ phận truyền động ôtô khác vận hành trong các điều kiện tốc độ cao/tải trọng va đập, tốc độ cao/mô-men xoắn nhỏ và tốc độ thấp/mô-men xoắn lớn.
Tiêu chuẩn kỹ thuật và khuyến nghị của Dầu hộp số Shell Spirax S2 A 85W-140
Dầu hộp số Shell Spirax S2 A85W-140 đạt cấp chất lượng API GL-5
Thông số kỹ thuật của Dầu hộp số Shell Spirax S2 A 85W-140
Tính chất | Phương pháp | Shell Spirax S2 A 85W-140 | ||
Cấp Độ Nhớt SAE | SAE J 306 | 85W-140 | ||
Độ nhớt động học | @400C | mm2/s | ISO 3104 | 358 |
Độ nhớt động học | @1000C | mm2/s | ISO 3104 | 25.6 |
Chỉ số độ nhớt | ISO 2909 | 94 | ||
Khối lượng riêng | @150C | kg/m3 | ISO 12185 | 908 |
Điểm chớp cháy (COC) | 0C | ISO 2592 | 215 | |
Điểm đông đặc | 0C | ISO 3016 | -15 |