- DẦU BÁNH RĂNG CÔNG NGHIỆP SHELL OMALA S4 GX 320
- Giá: Liên hệ
- Đại lý Dầu nhớt Minh Đức chuyên cung cấp và phân phối các dòng dầu nhớt như Castrol, Shell, Total, Motul,... Cam kết mang đến cho quý khách hàng sản phảm chính hãng. Gọi ngay cho chúng tôi 0977470460 để được tư vấn.
- giới thiệu sản phẩm
- Tính năng, thông số kỹ thuật
- Bình luận
Dầu bánh răng công nghiệp Shell Omala S4 GX 320 là dầu tổng hợp cao cấp giúp tên cũ là Omala HD 320
• Giúp tăng Tuổi thọ dầu cao – Tiết kiệm chi phí bảo dưỡng
• Giúp Chống và Chống mài mòn tuyệt hảo
• Giúp Duy trì hiệu suất hệ thống
Dầu bánh răng công nghiệp Shell Omala S4 GX 320 có những sử dụng sau dây
• Tuabines gió và thiết bị khó tiếp cận khác
Dầu bánh răng Shell Omala S4 GX 320 được khuyến cáo đặc biệt cho các hệ thống nhất định khi yêu cầu tuổi thọ cực lâu, ít bảo dưỡng hoặc các hệ thống khó tiếp cận.
• Hệ thống bánh răng công nghiệp khép kín
Được khuyên dùng cho các hệ thống giảm tốc của bánh răng công nghiệp trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt, như tải nặng, nhiệt độ rất thấp hoặc tăng cao và biến động nhiệt độ lớn, úng dụng trong công nghiệp nặng
• Ưng dụng khác của dầu bánh răng công nghiệp Shell Omala S4 GX 320
Dầu bánh răng công nghiệp tổng hợp Shell Omala S4 GX 320 thích hợp cho bôi trơn ổ trục và các bộ phận khác trong hệ thống bôi trơn vùng tuần hoàn.
Đối với truyền động trục vít chịu tải nặng, được khuyến cáo sử dụng dầu có seri Shell Omala “WE 320”. Đối với bánh răng vít ô-tô, dùng dầu Shell Spirax sẽ thích hợp hơn.
Thông số kỹ thuật dầu bánh răng công nghiệp Shell Omala S4 GX 320
Shell Omala S4 GX 320 | 320 | 460 | 680 | |||||
Cấp độ nhớt ISO | ISO 3448 | 320 | 460 | 680 | ||||
Độ nhớt Động học | ISO 3104 | |||||||
tại 40°C | mm2/giây | 312.7 | 462.6 | 670.4 | ||||
tại 100°C | mm2/giây | 35.4 | 50.0 | 64.9 | ||||
Chỉ số Độ nhớt | ISO 2909 | 159 | 170 | 169 | ||||
Điểm chớp cháy COC | °C | ISO 2592 | 252 | 264 | 256 | |||
Điểm Rót chảy | °C | ISO 3016 | -42 | -36 | -33 | |||
Tỉ trọng tại 15°C | kg/m3 | ISO 12185 | 883 | 879 | 881 | |||
Thử tải FZG | DIN 51354-2 | |||||||
Không đạt giai đoạn tải | A/8,3/90 | >14 | >14 | >14 | ||||
A/16,6/90 | >14 | >14 | >14 | |||||
Timken OK tải | lbs | ASTM D2782 | >85 | >85 | >85 |